Trong giao dịch và đầu tư chứng khoán, Spread là một trong những thuật ngữ cơ bản nhất mà bất kỳ trader nào cũng cần phải biết. Đối với các trader dày dặn kinh nghiệm thì khái niệm này chẳng còn gì xa lạ, nhưng đối với các trader mới thì phải tìm hiểu khái niệm này để giao dịch được thành công.

 

Trong bài viết này, Beat Đầu Tư sẽ mang đến cho các bạn những thông tin về định nghĩa Spread, cách tính Spread trong giao dịch Forex như thế nào. Hãy cùng theo dõi nhé!

 

Spread là gì?

Spread được định nghĩa là chênh lệch giữa giá mua (Buy hay còn gọi là Ask) và bán (Sell hay còn gọi là Bid) của một sản phẩm.

 

 Đây là một trong những chi phí luôn có trong khi giao dịch và spread càng ít (càng nhỏ) thì chi phí giao dịch càng thấp. Ngược lại, spread càng rộng thì giá thành càng cao. Ngoài ra, phí spread cũng được xem là khoảng cách tối thiểu mà thị trường phải di chuyển theo hướng có lợi cho bạn trước khi bạn có thể bắt đầu kiếm lợi nhuận.

 

Spread trong Forex là gì?

Đối với thị trường chứng khoán và Forex, spread được hiểu là sự chênh lệch giữa giá mua vào và giá bán. Hay spread forex thể hiện sự chênh lệch giữa giá cầu và giá cung (Bid và Ask) của một tài sản tài chính nhất định.

 

Ở các sàn chứng khoán online, giá bán ra luôn luôn cao hơn giá mua vào. Vì vậy, nếu trader đăng ở vị thế giao dịch rồi đóng nó ngay lập tức thì các trader sẽ lỗ một khoản bằng đúng chênh lệch spread. Do đó, khi mở lệnh giao dịch, trader cần chờ đến khi thị trường đã dịch chuyển theo xu hướng mình mong muốn với số tiền tương đương spread hoặc lớn hơn thì mới có thể tạo ra lợi nhuận.

 

Không những chỉ có phí hoa hồng và phí qua đêm mà phí spread cũng là một trong những nguồn thu nhập chính của các sàn giao dịch chứng khoán online. Thông thường, spreads hoặc phí spread có thể cố định hoặc thả nổi, nhưng thường thì các sàn giao dịch chứng khoán online đều cung cấp phí spread thả nổi.

 

Cách tính spread trong forex

Spread được hiểu là chênh lệch giữa giá Ask và Bid của một công cụ giao dịch bất ngờ tại cùng một thời điểm.

 

Spread = giá Ask – giá Bid

 

(Đơn vị đo lường spread chính là pip)

 

Ở hình trên, cột hình chấm than thể hiện spread theo đơn vị pipettes, để quy đổi sang pip, các bạn chỉ cần chia cho 10.

 

Ví dụ minh họa: Tỷ giá hiện tại của cặp AUD/USD: Bid: 0.77090, Ask: 0.77111. Và chênh lệch của cặp AUD/USD ở thời điểm này là: = 0.77111 – 0.77090 = 2.1 pips = 21 pipettes.

 

Lý do khái niệm spread không thể thiếu yếu tố tại cùng một thời điểm vì tỷ giá của tài sản trên thị trường luôn thay đổi. Ở một thời điểm nào đó, spread của nó là 2.1 pips nhưng chỉ 1 phút sau, spread của nó có thể giảm xuống còn 1.1 pips hoặc tăng lên đến 3.5 pips.

 

Các loại Spread ở trên thị trường

 

Chênh lệch thả nổi (Floating/Dynamic Spread)

 

Floating spread hay còn gọi là chênh lệch thả nổi (Dynamic Spread). Là loại spread luôn thay đổi, giá trị spread phụ thuộc vào biến động của thị trường và có thể lớn hơn hoặc nhỏ hơn trung bình. Có thể thấy rằng, thả nổi ở đây chính là sự thay đổi liên tục này.

 

Chênh lệch ổn định (Stable spread)

 

Stable spread được định nghĩa là loại spread có giá trị gần như cố định trong hầu hết thời gian. Vì vậy, các nhà môi giới sẽ dự đoán được chi phí giao dịch. Stable spread được tính bằng cách sử dụng giá trị bình quân gia quyền của chênh lệch và mức giá thay đổi trong một khung thời gian nhất định.

 

Những công cụ sau đây có chênh lệch ổn định lên đến 90 % thời gian (ngoại trừ những giai đoạn biến động thị trường): EURUSD, XAUUSD, GBPUSD, GBPJPY, USDCAD, AUDUSD, USDCHF, EURJPY, EURGBP.

 

Bạn đã cùng Beat Đầu Tư tìm hiểu về khái niệm spread và cách tính spread trong giao dịch Forex. Hiểu rõ khái niệm, bản chất của spread sẽ giúp ích cho các nhà giao dịch trong việc thiết lập các chiến lược của mình và hạn chế được rủi ro từ thị trường. Đây là một thuật ngữ cơ bản, nhưng để hiểu rõ bản chất của nó một cách chuyên nghiệp thì không phải là một điều dễ dàng. Tuy nhiên, khi bạn đã nắm rõ kiến thức trong tay thì mọi thứ đều trở nên đơn giản hơn rất nhiều đấy. 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *